Cảnh sát cơ động tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật Việt

0
591
Cảnh sát cơ động tiếng Nhật là gì
Cảnh sát cơ động tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật Việt

Cảnh sát cơ động tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Cảnh sát cơ động tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Cảnh sát cơ động là một phần của Công an nhân dân Việt Nam, được trang bị vũ khí, công cụ và phương tiện để thực hiện các biện pháp vũ trang. Nhiệm vụ chính của họ là bảo vệ an ninh quốc gia và duy trì trật tự và an toàn xã hội.

Vậy cảnh sát cơ động tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, cảnh sát cơ động có nghĩa là: 機動隊

  • Phiên âm: Kidōtai

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cảnh sát cơ động

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Cảnh sát cơ động tiếng Nhật là gì?”:

  • 機動隊 (Kidōtai) – Cảnh sát cơ động
  • 防暴装備 (Bōbō sōbi) – Trang bị chống bạo loạn
  • 警棒 (Keibō) – Gậy cảnh sát
  • 防弾チョッキ (Bōdan chokki) – Áo chống đạn
  • ガスマスク (Gasu masuku) – Mặt nạ chống khí độc
  • シールド (Shīrudo) – Kính bảo hộ
  • ヘルメット (Herumetto) – Mũ bảo hiểm
  • 警笛 (Keiteki) – Còi cảnh sát
  • 盾 (Tate) – Khiên
  • 発煙弾 (Hakuentan) – Hơi cay, ống khói
Cảnh sát cơ động trong tiếng Nhật là gì
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cảnh sát cơ động

Một số mẫu câu ví dụ về cảnh sát cơ động trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “機動隊” (Kidōtai) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Cảnh sát cơ động tiếng Nhật là gì?”:

  1. 機動隊がデモ隊と衝突した。

Phiên âm: Kidōtai ga demo-tai to shōtotsu shita.

Dịch: Cảnh sát cơ động đã xảy ra xung đột với đoàn biểu tình.

2. 機動隊が治安維持に出動した。

Phiên âm: Kidōtai ga chian iji ni shutsudō shita.

Dịch: Cảnh sát cơ động đã được triệu tập để duy trì trật tự công cộng.

3. 機動隊が抗議デモの警備を担当している。

Phiên âm: Kidōtai ga kōgi demo no keibi o tantō shite iru.

Dịch: Cảnh sát cơ động đang đảm nhiệm nhiệm vụ bảo vệ cuộc biểu tình phản đối.

4. 機動隊がバリケードを突破しようとするデモ隊を制止した。

Phiên âm: Kidōtai ga barikēdo o toppa shiyou to suru demo-tai o seishi shita.

Dịch: Cảnh sát cơ động đã ngăn chặn cuộc biểu tình cố gắng vượt qua hàng rào chắn.

5. 機動隊が警告射撃を行った。

Phiên âm: Kidōtai ga keikoku shageki o okonatta.

Dịch: Cảnh sát cơ động đã tiến hành bắn cảnh cáo.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Cảnh sát cơ động tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here